hình ảnh | mô tả | RoHS | giá (USD) | Số lô | hỏi giá |
---|---|---|---|---|---|
CAP CER 470PF 250V C0G/NP0 2211
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 180PF 250V C0G/NP0 2211
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 470PF 250V X7R 2211
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 10PF 250V C0G/NP0 1808
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 4.7PF 250V C0G/NP0 1808
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 180PF 250V C0G/NP0 2211
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 150PF 1KV C0G/NP0 1111
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 22PF 250V C0G/NP0 2211
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 68PF 250V C0G/NP0 2211
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 330PF 250V C0G/NP0 2211
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 470PF 250V X7R 2211
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 1000PF 250V C0G/NP0 2215
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 4.7PF 250V C0G/NP0 1808
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 220PF 250V C0G/NP0 2211
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 390PF 250V C0G/NP0 2211
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 180PF 250V C0G/NP0 2211
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 270PF 250V C0G/NP0 2211
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 10PF 250V C0G/NP0 2211
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 47PF 250V C0G/NP0 2211
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 39PF 250V C0G/NP0 2211
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 10PF 250V C0G/NP0 2211
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 820PF 250V X7R 2211
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 820PF 250V C0G/NP0 2215
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 8.2PF 250V C0G/NP0 1808
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|
||
CAP CER 12PF 250V C0G/NP0 2211
Tụ gốm
|
![]() |
hiện tại nhanh nhất 4h
hàng tồn kho
0
|
|